4801 – 4900 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4826Messier 64
Thiên hà Mắt Đen
Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 56m 43.9s+21° 41′ 00″8.9
4833Cụm sao cầuThương Dăng12h 59m 35.0s−70° 52′ 29″8.7
4845NGC 4910Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 58m 01,2s+1° 34′ 33″11,2
4881Thiên hà elipHậu Phát12h 59m 57.8s+28° 14′ 48″14,7
4889Caldwell 35Thiên hà elipHậu Phát13h 00m 08.1s+27° 58′ 37″11.4